Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
201 Tìm Số Cách 20 chọn 10
202 Tìm Số Cách 18 chọn 3
203 Tìm Số Cách 11 chọn 7
204 Tìm Số Cách 11 hoán vị 2
205 Tìm Số Cách 12 hoán vị 5
206 Tìm Số Cách 12 chọn 9
207 Tìm Số Cách 11 hoán vị 4
208 Tìm Số Cách 11 hoán vị 5
209 Tìm Số Cách 12 chọn 1
210 Tìm Số Cách 10 hoán vị 10
211 Tìm Số Cách 10 chọn 10
212 Tìm Số Cách 100 chọn 5
213 Tìm Số Cách 17 chọn 3
214 Tìm Số Cách 16 chọn 6
215 Tìm Số Cách 16 hoán vị 4
216 Tìm Số Cách 15 hoán vị 5
217 Tìm Số Cách 16 chọn 12
218 Tìm Số Cách 15 chọn 8
219 Tìm Số Cách 15 chọn 9
220 Tìm Số Cách 15 hoán vị 3
221 Tìm Số Cách 13 chọn 8
222 Tìm Số Cách 13 chọn 1
223 Tìm Số Cách 14 chọn 5
224 Tìm Số Cách 14 chọn 7
225 Tìm Số Cách 15 chọn 11
226 Tìm Số Cách 14 hoán vị 6
227 Tìm hàm ngược [[2,0,5],[0,-1,0],[3,2,7]]
228 Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn [[1,1,0],[3,-1,5],[1,-1,-1]]
229 Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn [[1,-6,2],[0,0,0]]
230 Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn [[2,1,1,350],[0,1,3,350],[2,2,1,400]]
231 Tìm hàm ngược [[1,1,1],[2,3,4],[1,3,6]]
232 Tìm hàm ngược [[1,2,0],[-3,4,-2],[-5,0,-2]]
233 Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho 2x-5y=3 , x+4>2y ,
234 Tối đại hóa Phương Trình với các Ràng Buộc đã cho y-5x=30 , y>x+2 ,
235 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 7x+5y=32 , -3x+y=-20 ,
236 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x=y-7 , 4x-2y=14 ,
237 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 7/4x-5/2y=2 , 1/4x+7/2y=8 ,
238 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x-4y=4 , -10x+8y=-8 ,
239 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-y=7 , 2x-2=k ,
240 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer 5x+8y-6z=14 , 3x+4y-2z=8 , x+2y-2z=3 , ,
241 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung x-2y+x=0 , y-3z=-1 , 2y+5z=-2 , ,
242 Tìm Độ Dốc (2,2) , (8,5) ,
243 Solve Using a Matrix by Elimination 2x+5y-2z=14 , 5x-6y+2z=0 , 4x-y+3z=-7 , ,
244 Solve Using a Matrix by Elimination 7x+5y=32 , -3x+y=-20 ,
245 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (1,4) , (-7,-4)
246 Tìm Đường Hồi Quy table[[x,y],[1,0],[2,3],[3,8],[4,15],[5,24],[6,35]]
247 Ước Tính (0.888)^24
248 Ước Tính (-1)^3*((-1)^2)^6
249 Tìm Giá Trị Tương Lai của Lãi Suất Liên Tục p=9000 , r=5% , t=5 , ,
250 Tìm Định Thức của Ma Trận Tìm Được [[2,3],[3,4]][[4,3],[6,4]]
251 Tìm Giá Trị Lãi Đơn Tương Lai p=232 , r=5% , t=8 , ,
252 Tìm Lãi Đơn Đã Nhận p=6000 , r=6% , t=2 , ,
253 Tìm Giá Trị Hiện Tại f=5000 , r=4% , t=1 , ,
254 Tìm Phương Trình Biến Thiên x+5y-9z=-8 , z=-3 ,
255 Giải Hệ chứa @WORD x+4y>8 , x-2y<8 ,
256 Tìm Số Cách 7C^3*(6C^3)
257 Giải x -3(4-x)=5-(x+1)
258 Giải x 8+12i+19x=10-16i+3yi
259 Rút gọn 4x*(y^7)
260 Giải y 8x=5y+9
261 Giải y x+2y=8
262 Giải x x^2-24x+129=0
263 Giải x x/4+1/2=3/8
264 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -2(4x-14)<10x+12
265 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 5x^5+5x^3+1
266 Tìm Khoảng Biến Thiên f(x)=(e^(-x)+e^( căn bậc hai của x))/(2e^(-2x))
267 Phân Tích Nhân Tử x^2*(11x)+28
268 Phân Tích Nhân Tử 3x+y=10
269 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 7x^4-28x^2+28x-56
270 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -2x-6y+18=0
271 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 5x-3y+15=0
272 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=3x
273 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2-3
274 Tìm Tập Xác Định i
275 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (5x^2+6)/(x-1)
276 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=3x^4-8x^3-6x^2+24x-9
277 Xác định nếu Tuyến Tính 4x-7y^2+6=0
278 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 9
279 Xác định Loại của Các Số {7,12,17,22,27,32,37,42,47}
280 Giải x 3(2y-6)<-12
281 Giải m m=(-29-(-15))/(15-8)
282 Tìm Số Cách 10 chọn 4
283 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục căn bậc ba của x^5
284 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục n^2+10n+100
285 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 34
286 Tìm hàm ngược (7x-14)/(x-2)
287 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 27
288 Xác định Loại của Các Số {1,2,3}
289 Giải x 2 logarit cơ số 4 của x- logarit của x+2>1
290 Giải x x>(2y)/3-4
291 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục px^2=5.87x+5.47
292 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục t=-1.84x+212
293 Tìm Hàm Số Mũ (-2,-7)
294 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị v(1)=-95*1+10
295 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 2x^2+5x-1=0
296 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục 6x-2+7=4x+5-6x
297 Xác định nếu Tuyến Tính 8x=5y+9
298 Trừ -2(-7)^2-4*-7-9
299 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 81x^2+90x+25
300 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (dy)/(dt)+y=e^t
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.